Có 2 kết quả:

鎮定劑 zhèn dìng jì ㄓㄣˋ ㄉㄧㄥˋ ㄐㄧˋ镇定剂 zhèn dìng jì ㄓㄣˋ ㄉㄧㄥˋ ㄐㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) tranquilizer
(2) depressant
(3) sedative

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) tranquilizer
(2) depressant
(3) sedative

Bình luận 0